Hỗ trợ online
  • HT/CSKH
  • Phone : 0826 18 28 68
  •   0919 877 781
Fanpage
Thống kê
  •   Đang online
    13
  •   Hôm nay
    19
  •   Hôm qua
    82
  •   Tổng truy cập
    13527
  •   Tổng sản phẩm
    19


  • Mua Bán Ô tô Cũ
    0 - 2,550,000 đ        

    Thông báo điều chỉnh giá cước

    Dịch vụ Cho thuê xe & Vận tải hành khách CARFUN xin trân trọng gửi lời chào thân ái đến Quý khách. Kính chúc Quý khách một năm mới An Khang Thịnh Vượng - Vạn Sự Như Ý.
    Nhân dịp tết đến xuân về, nhằm đảm bảo nguồn xe cho thuê và vận tải, cũng như giá cả phù hợp hơn để phục vụ nhu cầu đi lại tham quan du lịch của quý khách hàng. Chúng tôi xin thông báo điều chỉnh giá cước cụ thể như sau:

     BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE TẾT 2017 (THAM KHẢO)

    NĂM MỚI, GIÁ CŨ

     

    BẢNG GIÁ THUÊ XE DU LỊCH TỪ 4 ĐẾN 16 CHỖ

    Đơn vị tính (1.000 đ)

    STT Tuyến đường Thời gian 4 chỗ 7 chỗ 16 chỗ
    1 Nội thành Tam Kỳ 1 ngày (100km)
    6 AM - 6 PM
    800 900 1100
    2 Đón/tiễn sân bay/ ga Đà Nẵng chuyến 
    (70km-2 tiếng)
    700 900 1200
    3 Đón/tiễn sân bay/ ga Núi Thành chuyến 
    (35km-45 phút)
    350 450 600
    4 Tam Kỳ - Bán Đảo Sơn Trà - Tam Kỳ 1 ngày 1000 1100 1300
    4 Tam Kỳ - Hội An - Tam Kỳ 1 ngày 700 800 1000
    5 Tam Kỳ - Cù Lao Chàm - Tam Kỳ 1 ngày 700 800 1000
    6 Tam Kỳ - Mỹ Sơn - Tam Kỳ 1 ngày 1000 1100 1250
    7 Tam Kỳ - Bà Nà - Tam Kỳ 1 ngày 1100 1250 1400
    8 Tam Kỳ - Hội AN - Mỹ Sơn - Tam Kỳ 1 ngày 1700 1800 1950
    9 Tam Kỳ - Hội An - Bà Nà - Tam Kỳ 1 ngày 1800 2000 2100
    10 Tam Kỳ - Hội An - Huế - Tam Kỳ 2 ngày 2900 3000 3500
    11 Tam Kỳ- Hội An - Mỹ Sơn - Huế - Tam Kỳ 2 ngày 3200 3500 3900
     

    TUYẾN ĐƯỜNG TỪ THÀNH PHỐ TAM KỲ TRỞ RA

    Đơn vị tính (1.000 đ)

    STT Tuyến đường Thời gian 4 chỗ 7 chỗ 16 chỗ
    1 Tam Kỳ - Đà Nẵng - Tam Kỳ 1 ngày 1150 1250 1500
    2 Tam Kỳ - Lăng Cô - Tam Kỳ 1 ngày 1250 1350 1600
    3 Tam Kỳ - Suối Voi - Tam Kỳ 1 ngày 1600 1700 1900
    4 Tam Kỳ - Bạch Mã - Tam Kỳ 1 ngày 1500 1800 2000
    5 Tam Kỳ - Huế- Tam Kỳ 1 ngày 1800 2000 2200
    6 Tam Kỳ - La Vang - Tam Kỳ 1 ngày 1900 2100 2300
    7 Tam Kỳ - Quảng Trị- Tam Kỳ 1 ngày 2900 3000 3300
    8 Tam Kỳ - Lao Bảo - Tam Kỳ 2 ngày 1 đêm 3800 4000 4400
    9 Tam Kỳ - Đồng Hới - Tam Kỳ 2 ngày 1 đêm 4000 4200 4900
    10 Tam Kỳ - Động Phong Nha- Tam Kỳ 2 ngày 1 đêm 4500 4700 5400
    11 Tam Kỳ - Hà Tĩnh - Tam Kỳ 4 ngày trở lên mỗi ngày tính 1400 1500 1700
    12 Tam Kỳ - Vinh - Tam Kỳ 4 ngày trở lên mỗi ngày tính 1500 1600 1800
    13 Tam Kỳ - Thanh Hóa - Tam Kỳ 4 ngày trở lên mỗi ngày tính 1800 1900 2100
    14 Tam Kỳ - Hà Nội - Tam Kỳ 5 ngày trở lên mỗi ngày tính 2200 2400 2700
    15 Tam Kỳ - Hạ Long- Tam Kỳ 5 ngày trở lên mỗi ngày tính 2700 3000 3300
     

    TUYẾN ĐƯỜNG TỪ THÀNH PHỐ TAM KỲ TRỞ VÀO

    Đơn vị tính (1.000 đ)

    STT Tuyến đường Thời gian 4 chỗ 7 chỗ 16 chỗ
    1 Tam Kỳ - Núi Thành - Tam Kỳ 1 ngày 1000 1100 1200
    2 Tam Kỳ - Dung Quất - Tam Kỳ 1 ngày 1150 1300 1500
    3 Tam Kỳ - Quảng Ngãi - Tam Kỳ 1 ngày 1350 1500 1650
    4 Tam Kỳ - Qui Nhơn - Tam Kỳ 1 ngày 1400 1500 1750
    5 Tam Kỳ - Phú Yên - Tam Kỳ 2 ngày 1 đêm 3500 3900 4200
    6 Tam Kỳ - Cần Thơ - Tam Kỳ 3 ngày trở lên mỗi ngày tính 1550 1600 1750
    7 Tam Kỳ - Sài Gòn - Tam Kỳ 6 ngày trở lên mỗi ngày tính 2800 3000 3200
    8 Tam Kỳ - Nha Trang - Tam Kỳ 5 ngày trở lên mỗi ngày tính 2400 2600 2800
    9 Tam Kỳ - Đà Lạt - Tam Kỳ 4 ngày trở lên mỗi ngày tính 1550 1600 1900
               
     

    TUYẾN ĐƯỜNG TỪ THÀNH PHỐ TAM KỲ ĐI TÂY NGUYÊN

    Đơn vị tính (1.000 đ)

    STT Tuyến đường Thời gian 4 chỗ 7 chỗ 16 chỗ
    1 Tam Kỳ - Kontum - Tam Kỳ 2 ngày một đêm 3800 4100 4400
    2 Tam Kỳ - Gia Lai - Tam Kỳ 2 ngày một đêm 4200 4600 5300
    3 Tam Kỳ - Buôn Mê Thuột - Tam Kỳ 4 ngày trở lên mỗi ngày tính 1700 1800 2000
    4 Tam Kỳ - Đak Nông - Tam Kỳ 4 ngày trở lên mỗi ngày tính 1900 2050 2300
    5 Tam Kỳ - Bình Phước - Tam Kỳ 4 ngày trở lên mỗi ngày tính 2200 2350 2500
     
    * Ghi chú: 

          - Giá trên đã bao gồm chi phí nhiên liệu, phí cầu đường và lương lái xe. 

          - Giá trên chưa bao gồm thuế GTGT 10%.
     
     

    BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE CƯỚI TOYOTA INNOVA TẠI TAM KỲ.

    Tuyến đường phục vụ Km phục vụ Giá thuê xe
    Trong nội thành Tam Kỳ (4 tiếng) 40 km 700,000 VNĐ
    Trong nội thành Tam Kỳ (6 tiếng) 50 km 800,000 VNĐ
    Trong nội thành Tam Kỳ (1 ngày - 12 tiếng) 80 km 1,000,000 VNĐ
    Ngoại tỉnh (8 tiếng) 100 km 1,000,000 VNĐ
    Ngoại tỉnh (1 ngày - 12 tiếng) 100 km 1,200,000 VNĐ
     
    * Vượt km : 7.000 đ/ 1 km - Ngoài giờ : 50.000 đ 

    * Ghi chú: 

          - Giá trên đã bao gồm chi phí xăng dầu, cầu đường bến bãi và lương lái xe. 

          - Giá trên đã bao gồm chi phí trang trí xe theo mẫu, không bao gồm chi phí trang trí theo yêu cầu. 

          - Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%. 
     
     
    * Lộ trình phục vụ xe cưới Toyota Innova: 

          - Phục vụ xe cưới Toyota Innova (4 tiếng): đón Nhà Trai - đến Nhà Gái - về lại Nhà Trai (làm lễ Gia Tiên) - tiệc Nhà Hàng. 

          - Phục vụ xe cưới Toyota Innova (6 tiếng): đón Nhà Trai - đến Nhà Gái - về lại Nhà Trai (làm lễ Gia Tiên) - tiệc Nhà Hàng - trả về. 

          - Phục vụ xe cưới Toyota Innova (1 ngày): buổi sáng đón Nhà Trai - đến Nhà Gái - về lại Nhà Trai (làm lễ Gia Tiên). Buổi chiều: đón Nhà Trai - tiệc Nhà Hàng - trả về. 
    **** LƯU Ý: Giá cước có thể thay đổi, Nhân viên của chúng tôi sẽ liên hệ trực tiếp quý khách để thoả thuận. 
    Mọi chi tiết, vui lòng liên hệ: 091 987 77 81 – 097 222 71 36. Tổng đài: 0128 5 886 333. 




     
    TIN TỨC KHÁC

    Vui lòng đợi ...

    Đặt mua sản phẩm

    Xem nhanh sản phẩm