– Bí quyết đặt vé xe, tàu hỏa, máy bay dịp lễ Tết
– Kinh nghiệm thuê xe du lịch giá rẻ
–Dịch vụ taxi giá rẻ tại Sân bay Chu Lai
- Dịch vụ cho thuê xe đám cưới bằng taxi
- Danh bạ Tổng đài taxi Mai Linh tại Miền Trung
-Taxi giá rẻ Tam Kỳ đi Đà Nẵng chỉ 480.000 đồng/1 lượt.
- Vé máy bay giá rẻ tại Mai Linh Tam Kỳ
Đơn vị tính (1.000 đ)
STT | Tuyến đường | Thời gian | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
1 | Nội thành Tam Kỳ | 1 ngày (100km) 6 AM - 6 PM |
800 | 900 | 1100 |
2 | Đón/tiễn sân bay/ ga Đà Nẵng | chuyến (70km-2 tiếng) |
700 | 900 | 1200 |
3 | Đón/tiễn sân bay/ ga Núi Thành | chuyến (35km-45 phút) |
350 | 450 | 600 |
4 | Tam Kỳ - Bán Đảo Sơn Trà - Tam Kỳ | 1 ngày | 1000 | 1100 | 1300 |
4 | Tam Kỳ - Hội An - Tam Kỳ | 1 ngày | 700 | 800 | 1000 |
5 | Tam Kỳ - Cù Lao Chàm - Tam Kỳ | 1 ngày | 700 | 800 | 1000 |
6 | Tam Kỳ - Mỹ Sơn - Tam Kỳ | 1 ngày | 1000 | 1100 | 1250 |
7 | Tam Kỳ - Bà Nà - Tam Kỳ | 1 ngày | 1100 | 1250 | 1400 |
8 | Tam Kỳ - Hội AN - Mỹ Sơn - Tam Kỳ | 1 ngày | 1700 | 1800 | 1950 |
9 | Tam Kỳ - Hội An - Bà Nà - Tam Kỳ | 1 ngày | 1800 | 2000 | 2100 |
10 | Tam Kỳ - Hội An - Huế - Tam Kỳ | 2 ngày | 2900 | 3000 | 3500 |
11 | Tam Kỳ- Hội An - Mỹ Sơn - Huế - Tam Kỳ | 2 ngày | 3200 | 3500 | 3900 |
Đơn vị tính (1.000 đ)
STT | Tuyến đường | Thời gian | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
1 | Tam Kỳ - Đà Nẵng - Tam Kỳ | 1 ngày | 1150 | 1250 | 1500 |
2 | Tam Kỳ - Lăng Cô - Tam Kỳ | 1 ngày | 1250 | 1350 | 1600 |
3 | Tam Kỳ - Suối Voi - Tam Kỳ | 1 ngày | 1600 | 1700 | 1900 |
4 | Tam Kỳ - Bạch Mã - Tam Kỳ | 1 ngày | 1500 | 1800 | 2000 |
5 | Tam Kỳ - Huế- Tam Kỳ | 1 ngày | 1800 | 2000 | 2200 |
6 | Tam Kỳ - La Vang - Tam Kỳ | 1 ngày | 1900 | 2100 | 2300 |
7 | Tam Kỳ - Quảng Trị- Tam Kỳ | 1 ngày | 2900 | 3000 | 3300 |
8 | Tam Kỳ - Lao Bảo - Tam Kỳ | 2 ngày 1 đêm | 3800 | 4000 | 4400 |
9 | Tam Kỳ - Đồng Hới - Tam Kỳ | 2 ngày 1 đêm | 4000 | 4200 | 4900 |
10 | Tam Kỳ - Động Phong Nha- Tam Kỳ | 2 ngày 1 đêm | 4500 | 4700 | 5400 |
11 | Tam Kỳ - Hà Tĩnh - Tam Kỳ | 4 ngày trở lên mỗi ngày tính | 1400 | 1500 | 1700 |
12 | Tam Kỳ - Vinh - Tam Kỳ | 4 ngày trở lên mỗi ngày tính | 1500 | 1600 | 1800 |
13 | Tam Kỳ - Thanh Hóa - Tam Kỳ | 4 ngày trở lên mỗi ngày tính | 1800 | 1900 | 2100 |
14 | Tam Kỳ - Hà Nội - Tam Kỳ | 5 ngày trở lên mỗi ngày tính | 2200 | 2400 | 2700 |
15 | Tam Kỳ - Hạ Long- Tam Kỳ | 5 ngày trở lên mỗi ngày tính | 2700 | 3000 | 3300 |
Đơn vị tính (1.000 đ)
STT | Tuyến đường | Thời gian | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
1 | Tam Kỳ - Núi Thành - Tam Kỳ | 1 ngày | 1000 | 1100 | 1200 |
2 | Tam Kỳ - Dung Quất - Tam Kỳ | 1 ngày | 1150 | 1300 | 1500 |
3 | Tam Kỳ - Quảng Ngãi - Tam Kỳ | 1 ngày | 1350 | 1500 | 1650 |
4 | Tam Kỳ - Qui Nhơn - Tam Kỳ | 1 ngày | 1400 | 1500 | 1750 |
5 | Tam Kỳ - Phú Yên - Tam Kỳ | 2 ngày 1 đêm | 3500 | 3900 | 4200 |
6 | Tam Kỳ - Cần Thơ - Tam Kỳ | 3 ngày trở lên mỗi ngày tính | 1550 | 1600 | 1750 |
7 | Tam Kỳ - Sài Gòn - Tam Kỳ | 6 ngày trở lên mỗi ngày tính | 2800 | 3000 | 3200 |
8 | Tam Kỳ - Nha Trang - Tam Kỳ | 5 ngày trở lên mỗi ngày tính | 2400 | 2600 | 2800 |
9 | Tam Kỳ - Đà Lạt - Tam Kỳ | 4 ngày trở lên mỗi ngày tính | 1550 | 1600 | 1900 |
Đơn vị tính (1.000 đ)
STT | Tuyến đường | Thời gian | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ |
1 | Tam Kỳ - Kontum - Tam Kỳ | 2 ngày một đêm | 3800 | 4100 | 4400 |
2 | Tam Kỳ - Gia Lai - Tam Kỳ | 2 ngày một đêm | 4200 | 4600 | 5300 |
3 | Tam Kỳ - Buôn Mê Thuột - Tam Kỳ | 4 ngày trở lên mỗi ngày tính | 1700 | 1800 | 2000 |
4 | Tam Kỳ - Đak Nông - Tam Kỳ | 4 ngày trở lên mỗi ngày tính | 1900 | 2050 | 2300 |
5 | Tam Kỳ - Bình Phước - Tam Kỳ | 4 ngày trở lên mỗi ngày tính | 2200 | 2350 | 2500 |
Tuyến đường phục vụ | Km phục vụ | Giá thuê xe |
Trong nội thành Tam Kỳ (4 tiếng) | 40 km | 700,000 VNĐ |
Trong nội thành Tam Kỳ (6 tiếng) | 50 km | 800,000 VNĐ |
Trong nội thành Tam Kỳ (1 ngày - 12 tiếng) | 80 km | 1,000,000 VNĐ |
Ngoại tỉnh (8 tiếng) | 100 km | 1,000,000 VNĐ |
Ngoại tỉnh (1 ngày - 12 tiếng) | 100 km | 1,200,000 VNĐ |
Vui lòng đợi ...